-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Cuộc tàn sát; cuộc thảm sát==========Cuộc tàn sát; cuộc thảm sát=====+ =====cuồng sát==========Sự đại bại; sự thảm bại==========Sự đại bại; sự thảm bại=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , assassination , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , decimation , extermination , genocide , internecion , murder , slaughter , slaying , bloodletting , pogrom , beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
verb
- annihilate , butcher , decimate , depopulate , exterminate , mass murder , murder , slaughter , slay , crush , drub , overpower , smash , steamroller , thrash , trounce , vanquish , annihilation , bloodbath , butchery , carnage , decimation , genocide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ