• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm gốc===== ''Giải thích EN'': In building up layered roofing, a sheet of [[coated...)
    So với sau →

    16:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm gốc

    Giải thích EN: In building up layered roofing, a sheet of coated felt that is stretched over the framing before other materials are applied.

    Giải thích VN: Trong việc cất mái, một lớp phủ bằng nỉ được phủ lên trên khung mái trước khi các vật liệu khác được lợp lên.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X