-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác toward ===Giới từ=== =====Theo hướng, về phía, hướng về===== ::he was [[running]...)
So với sau →18:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Cách viết khác toward
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Prep.
Toward, in the direction of, to; for, so as to approachor near, on the way or road to: She turned towards me. I'dappreciate a lift if you're going towards Aston Clinton. 2toward, to, for, as a help to, supporting, promoting, assisting:We welcome any contribution towards the charitable works of ourorder. 3 toward, near, nearing, close to, approaching, shortlybefore: Towards the close of day, the cattle wander back to thebarns.
tác giả
squallA lionheart, Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen Tuan Huy, Admin, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ