• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Viên gạch góc tròn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gờ tròn, kết cấu tròn===== ''Gi...)
    So với sau →

    20:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên gạch góc tròn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ tròn, kết cấu tròn

    Giải thích EN: A rounded or obtuse exterior angle such as a corner between two walls, or at a window return or door frame.

    Giải thích VN: Một góc phía ngoài được làm tròn hoặc mài cùn giống như góc giữa hai bức tường, ngưỡng cửa sổ hoặc khung cửa đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X