-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)===== ::a slap on the shoulder ::c...)
So với sau →01:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng đập
- to slapped the money on the counter
- đập tiền lên quầy
- to slap some paint onto a wall
- đập vôi lên tường
- to slap down
- phê bình, quở trách
- slap somebody down
- (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
- slap something on something
- (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Smack, cuff, whack, rap; spank; Colloq clout, wallop: Hesaid something extremely rude so she slapped him.
Fling, toss, splash, hurl, throw, sling: If you slapsome paint on it, no one will know the difference.
Smack, blow, cuff, whack, rap, Colloq clout, wallop: Hegot a hard slap on the cheek for using foul language.
Oxford
V., n., & adv.
Adv.1 with the suddenness or effectiveness or true aim of a blow,suddenly, fully, directly (ran slap into him; hit me slap in theeye).
Slap and tickle Brit. colloq.light-hearted amorous amusement. slap-bang violently, noisily,headlong. slap-happy colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
