-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác rime ===Danh từ=== =====Vần===== ::it is there for rhyme sake ::phải đ...)
So với sau →01:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rime, poem, poetry, verse, versification, metricalcomposition, song: The art of rhyme may well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense, logic, intelligence, meaning, wisdom, rationality,rationale, soundness, organization, structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.
Tham khảo chung
- rhyme : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ