-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khoan phá===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàn thành quá tr...)
So với sau →12:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoàn thành quá trình khoan
Giải thích EN: To finish the process of making a borehole.
Giải thích VN: Hoàn thành quá trình khoan.
Tham khảo chung
- drill out : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ