-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trèo, sự lên===== =====Sự tăng lên===== =====Giá, khung===== == Từ điển Cơ khí & c...)
So với sau →09:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ghép
- flush-mounting
- sự ghép phẳng
- flush-mounting
- sự ghép bằng
- mounting bolt
- bulông lắp ghép
- mounting hole
- ổ lắp ghép
- mounting plate
- mặt lắp ghép
- Surface Mounting Technology (SMT)
- công nghệ lắp ghép bề mặt
thiết bị
- instrument mounting plate
- bảng gắn các thiết bị
- instrument mounting plate
- phiến gắn các thiết bị
- knob mounting
- thiết bị con lăn
- knob mounting
- thiết bị trục lăn
- mounting accessory
- thiết bị lắp đặt
- mounting of cramps with knobs
- thiết bị móc có con lăn
- mounting rail
- giá lắp (thiết bị)
- rail forms mounting
- thiết bị làm khuôn ray
- resilient mounting
- thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
- roller mounting
- thiết bị con lăn
- roller mounting
- thiết bị trục lăn
- safety-device mounting
- thiết bị an toàn
- safety-device mounting
- thiết bị bảo hiểm
- vibration isolator mounting
- thiết bị chống rung
- vibration isolator mounting
- thiết bị giảm chấn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ