-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kiểu cách; hình dáng===== ::after the fashion of ::theo kiểu, giống như, y như ...)
So với sau →03:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thời trang
- fashion designer
- người thiết kế mẫu thời trang
- fashion goods
- hàng thời trang
- fashion parade
- cuộc biểu diễn thời trang
- fashion shares
- cổ phiếu thời trang
- retail fashion advertising
- quảng cáo hàng thời trang bán lẻ
- retail fashion advertising
- quảng cáo thời trang bán lẻ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ