-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quà tặng, quà biếu===== ::birthday gifts ::quà tặng vào dịp ngày sinh, quà sinh nh...)
So với sau →14:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quà tặng
- gift by hand
- quà tặng bằng tay
- gift certificate
- phiếu quà tặng
- gift inter vivos
- quà tặng giữa những người sống
- gift international vivos
- quà tặng giữa những người sống
- gift packaging
- việc gói quà tặng
- gift shop
- cửa hàng quà tặng
- gift tax
- thuế quà tặng
- gift token
- phiếu quà tặng
- gift with reservation
- quà tặng có bảo lưu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Present, donation, favour, grant, largesse, bounty,benefaction, offering, honorarium, contribution, give-away,premium, bonus, prize; alms, hand-out, dole, charity, benefit;tip, gratuity, baksheesh or backsheesh, pourboire, cumshaw:Before we left, our neighbours made a gift to us of some localpottery. 2 talent, ability, aptitude, genius, flair, knack,facility, forte, strength, strong point, bent, capability,capacity, power: Her family never recognized her special gifts.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ