-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ===== =====Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)===== ::[[the...)
So với sau →20:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books
- giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load
- chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
- to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker
- lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
- to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
- to groan out
- rên rỉ kể lể (điều gì)
- to groan inwardly
- làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ