-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 37: Dòng 37: ::[[he]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[manage]]::[[he]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[manage]]::nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết::nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết+ ===Hình thái từ===+ *[[managed]] (V-ed)== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==09:37, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Handle, administer, run, supervise, look after, watchover, direct, head, oversee, superintend, direct, preside over,be in charge (of), take care of, control; rule (over), govern,regulate: Mr Grant manages the glove department.
Handle,cope or deal with, control, govern, manipulate: Will you beable to manage such a frisky horse?
Oxford
V. & n.
Tr.(often foll. by to + infin.) succeed in achieving; contrive(managed to arrive on time; managed a smile; managed to ruin theday).
Intr. a (often foll. by with) succeed in one's aim,esp. against heavy odds (managed with one assistant). b meetone's needs with limited resources etc. (just about manages on apension).
Tr. (alsoabsol.; often prec. by can, be able to) a cope with; make use of(couldn't manage another bite; can you manage by yourself?). bbe free to attend on (a certain day) or at (a certain time) (canyou manage Thursday?).
A riding-school(cf. MAN°GE). [It. maneggiare, maneggio ult. f. L manus hand]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ