• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Quản lý, trông nom===== ::to manage a bank ::quản lý một ngân hàng :...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 37: Dòng 37:
    ::[[he]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[manage]]
    ::[[he]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[manage]]
    ::nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
    ::nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *[[managed]] (V-ed)
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    09:37, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quản lý, trông nom
    to manage a bank
    quản lý một ngân hàng
    to manage a household
    trông nom công việc gia đình
    Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
    I cannot manage that horse
    tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia
    a child very difficult to manage
    một đứa trẻ khó dạy (bảo)
    Thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được
    how could you manage that business?
    anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?
    Dùng, sử dụng
    how do you manage those levers?
    anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?
    can you manage another bottle?
    anh có thể làm thêm một chai nữa không?

    Nội động từ

    Đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
    he knows how to manage
    nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điều khiển
    quản lý
    manage a program
    quản lý một chương trình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ huy
    điều khiển
    quản trị
    quản lý
    manage an account
    quản lý một tài khoản
    manage an account (to...)
    quản lý một tài khoản
    manage jointly
    đồng quản lý
    manage jointly (to...)
    đồng quản lý

    Nguồn khác

    • manage : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Handle, administer, run, supervise, look after, watchover, direct, head, oversee, superintend, direct, preside over,be in charge (of), take care of, control; rule (over), govern,regulate: Mr Grant manages the glove department.
    Handle,cope or deal with, control, govern, manipulate: Will you beable to manage such a frisky horse?
    Conduct, carry on, carryout, bring off, control, undertake, take care of, look after,handle: Is she old enough to manage her own affairs?
    Succeed, function, make do, make it, shift (for oneself), getalong or by or on, make out, muddle through, survive: Will yoube able to manage from here on?

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. organize; regulate; be in charge of (abusiness, household, team, a person's career, etc.).
    Tr.(often foll. by to + infin.) succeed in achieving; contrive(managed to arrive on time; managed a smile; managed to ruin theday).
    Intr. a (often foll. by with) succeed in one's aim,esp. against heavy odds (managed with one assistant). b meetone's needs with limited resources etc. (just about manages on apension).
    Tr. gain influence with or maintain control over (aperson etc.) (cannot manage their teenage son).
    Tr. (alsoabsol.; often prec. by can, be able to) a cope with; make use of(couldn't manage another bite; can you manage by yourself?). bbe free to attend on (a certain day) or at (a certain time) (canyou manage Thursday?).
    Tr. handle or wield (a tool, weapon,etc.).
    Tr. take or have charge or control of (an animal oranimals, esp. cattle).
    N. archaic 1 a the training of ahorse. b the trained movements of a horse.
    A riding-school(cf. MAN°GE). [It. maneggiare, maneggio ult. f. L manus hand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X