-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ===== =====Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)===== ::[[the...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 39: Dòng 39: ::[[to]] [[groan]] [[inwardly]]::[[to]] [[groan]] [[inwardly]]::làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài::làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[groaning]]+ *V-ed: [[groaned]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:45, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books
- giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load
- chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
- to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker
- lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
- to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
- to groan out
- rên rỉ kể lể (điều gì)
- to groan inwardly
- làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ