-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lá trầu không (để ăn trầu)===== =====Miếng trầu===== =====Xoong, chảo; luợng đựng t...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 65: Dòng 65: ::[[it]] [[panned]] [[out]] [[well]]::[[it]] [[panned]] [[out]] [[well]]::cái đó kết quả khá::cái đó kết quả khá+ ===hình thái từ===+ V-ing: [[panning]]+ *Past: [[panned]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==15:25, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tường phẳng
Giải thích EN: 1. in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.2. a major vertical division of a wall.a major vertical division of a wall.
Giải thích VN: 1. Trong cấu trúc tường có khung gỗ, một ô tường gạch, lát gỗ hoặc trát thạch cao///2. Phần thẳng đứng của một bức tường.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Saucepan, frying-pan, skillet, pot, casserole, US spider:Melt a teaspoonful of butter in the pan, add the mixture, andstir briskly over a medium heat. 2 face, visage, mien, fa‡ade,Slang kisser, mug, puss: The worst part of Alf's not working isthat I have to look at his ugly pan all day. 3 depression,indentation, concavity, cavity, hollow, pit, hole, crater: In arain-shower, the pans fill with water and the desert blooms.
Criticize, censure, find fault, putdown, reject, flay, excoriate, Brit hammer, Colloq knock, roast,slate, Slang Brit rubbish, US trash: The critics panned theplay and it closed after a week.
Pan out. succeed, thrive,prosper, flourish, fare well, make it; work out, turn out,result, come out, end (up), conclude, culminate, eventuate:Your grandiose plans for irrigating the Sahara didn't pan out,either! How did the election pan out?
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ