• (Khác biệt giữa các bản)
    ((nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 41: Dòng 41:
    =====Đãi (quặng vàng)=====
    =====Đãi (quặng vàng)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Cradling]]
     +
    *V-ed: [[Cradled]]
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    16:17, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nôi
    (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
    the cradle of the Anglo-Saxon
    nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông
    (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
    Cái khung gạt
    Thùng đãi vàng
    Giá để ống nghe (của máy điện thoại)
    from the cradle
    từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
    from the cradle to the grave
    từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
    the cradle of the deep
    (thơ ca) biển cả
    to rob the cradle
    (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi

    Ngoại động từ

    Đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
    Đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
    Cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
    Đãi (quặng vàng)

    hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    can kê xuồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khung lắc lư
    giá nôi
    gối kê bệ
    gối tựa ống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ban trượt
    lowering cradle
    bàn trượt nâng hạ
    bệ
    bệ đỡ
    cần máng điện thoại
    khung
    đế
    giá đỡ
    giá đu
    giá lắc
    giá lắc bằng ống
    giàn giá treo
    traveling cradle
    giàn giá treo di động
    travelling cradle
    giàn giá treo di động
    giàn đỡ
    cradle dynamo
    đynamô kiểu giàn đỡ
    giàn
    cabin pulley cradle
    khoang giàn giáo có ròng rọc
    cradle dynamo
    đynamô kiểu giàn đỡ
    cradle iron
    thép nối giàn giáo
    cradle scaffold
    giàn giáo trèo
    launching cradle
    giàn trợ lực hạ thủy
    traveling cradle
    giàn giá di động
    traveling cradle
    giàn giá treo
    traveling cradle
    giàn giá treo di động
    traveling cradle
    giàn giáo treo
    travelling cradle
    giàn giá di động
    travelling cradle
    giàn giá treo
    travelling cradle
    giàn giá treo di động
    giàn giáo treo
    cradle scaffold
    giàn giáo trèo
    giàn giữ tàu
    giàn, nâng giữ

    Giải thích EN: A framework that carries, supports, or restrains material or engines..

    Giải thích VN: Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.

    gối kê
    bàn đãi quặng vàng
    móc treo ống
    sàn lắp ráp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nôi

    Nguồn khác

    • cradle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a child's bed or cot, esp. one mounted onrockers. b a place in which a thing begins, esp. a civilizationetc., or is nurtured in its infancy (cradle of choral singing;cradle of democracy).
    A framework resembling a cradle, esp.:a that on which a ship, a boat, etc., rests during constructionor repairs. b that on which a worker is suspended to work on aceiling, a ship, the vertical side of a building, etc. c thepart of a telephone on which the receiver rests when not in use.
    V.tr.
    Contain or shelter as if in a cradle (cradled hishead in her arms).
    Place in a cradle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X