-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: =====Đãi (quặng vàng)==========Đãi (quặng vàng)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Cradling]]+ *V-ed: [[Cradled]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==16:17, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giàn
- cabin pulley cradle
- khoang giàn giáo có ròng rọc
- cradle dynamo
- đynamô kiểu giàn đỡ
- cradle iron
- thép nối giàn giáo
- cradle scaffold
- giàn giáo trèo
- launching cradle
- giàn trợ lực hạ thủy
- traveling cradle
- giàn giá di động
- traveling cradle
- giàn giá treo
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- traveling cradle
- giàn giáo treo
- travelling cradle
- giàn giá di động
- travelling cradle
- giàn giá treo
- travelling cradle
- giàn giá treo di động
Oxford
N. & v.
A a child's bed or cot, esp. one mounted onrockers. b a place in which a thing begins, esp. a civilizationetc., or is nurtured in its infancy (cradle of choral singing;cradle of democracy).
A framework resembling a cradle, esp.:a that on which a ship, a boat, etc., rests during constructionor repairs. b that on which a worker is suspended to work on aceiling, a ship, the vertical side of a building, etc. c thepart of a telephone on which the receiver rests when not in use.
Place in a cradle.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ