-
(đổi hướng từ Cradled)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giàn
- cabin pulley cradle
- khoang giàn giáo có ròng rọc
- cradle dynamo
- đynamô kiểu giàn đỡ
- cradle iron
- thép nối giàn giáo
- cradle scaffold
- giàn giáo trèo
- launching cradle
- giàn trợ lực hạ thủy
- traveling cradle
- giàn giá di động
- traveling cradle
- giàn giá treo
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- traveling cradle
- giàn giáo treo
- travelling cradle
- giàn giá di động
- travelling cradle
- giàn giá treo
- travelling cradle
- giàn giá treo di động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby bed , bassinet , cot , crib , hamper , moses basket , pannier , trundle bed , babyhood , beginning , birthplace , fount , fountain , fountainhead , infancy , nativity , nursery , origin , source , spring , ultimate cause , wellspring , baby's bed , cunabula , incunabula , matrix , solen , trundle-bed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ