• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ làm suy giảm===== =====máy giảm nhẹ===== == Từ điển Xây dựng== ===Ngh...)
    (bộ suy giảm)
    Dòng 37: Dòng 37:
    ::[[beam]] [[attenuator]]
    ::[[beam]] [[attenuator]]
    ::bộ suy giảm chùm tia
    ::bộ suy giảm chùm tia
    -
    ::[[cachia]] [[attenuator]]
    +
    ::cachia [[attenuator]]
    ::bộ suy giảm cachia
    ::bộ suy giảm cachia
    ::[[coaxial]] [[attenuator]]
    ::[[coaxial]] [[attenuator]]
    Dòng 95: Dòng 95:
    ::[[wave]] [[guide]] [[attenuator]]
    ::[[wave]] [[guide]] [[attenuator]]
    ::bộ suy giảm ống dẫn sóng
    ::bộ suy giảm ống dẫn sóng
     +
    =====bộ tiêu âm=====
    =====bộ tiêu âm=====

    05:51, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ làm suy giảm
    máy giảm nhẹ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch giảm âm
    máy giảm suất

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp tiêu âm

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị suy giảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ suy giảm
    absorptive attenuator
    bộ suy giảm hấp thụ
    antenna attenuator
    bộ suy giảm ăng ten
    beam attenuator
    bộ suy giảm chùm tia
    cachia attenuator
    bộ suy giảm cachia
    coaxial attenuator
    bộ suy giảm đồng trục
    cutoff attenuator
    bộ suy giảm cắt
    ferrite attenuator
    bộ suy giảm ferit
    fixed attenuator
    bộ suy giảm cố định
    flap attenuator
    bộ suy giảm kiểu cánh
    flap attenuator
    bộ suy giảm kiểu dao
    input attenuator
    bộ suy giảm đầu vào
    input attenuator
    bộ suy giảm lối vào
    ladder attenuator
    bộ suy giảm hình thang
    microwave attenuator
    bộ suy giảm vi ba
    microwave attenuator
    bộ suy giảm vi sóng
    one-way attenuator
    bộ suy giảm đơn hướng
    optical attenuator
    bộ suy giảm quang
    output attenuator
    bộ suy giảm đầu ra
    parallel-vane attenuator
    bộ suy giảm cánh song song (viba)
    pi attenuator
    bộ suy giảm (mạng) pi
    PIN attenuator diode
    đi-ốt bộ suy giảm pin
    PINdiode attenuator
    bộ suy giảm đi-ốt PIN
    piston attenuator
    bộ suy giảm kiểu pittông
    piston attenuator
    bộ suy giảm pittông
    reactance attenuator
    bộ suy giảm điện kháng
    resistive attenuator
    bộ suy giảm điện trở
    rotary-vane attenuator
    bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
    T attenuator
    bộ suy giảm chữ T
    vane attenuator
    bộ suy giảm kiểu cánh
    vane attenuator
    bộ suy giảm kiểu dao
    variable attenuator
    bộ suy giảm biến đổi
    wave guide attenuator
    bộ suy giảm ống dẫn sóng
    bộ tiêu âm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X