-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ( (cũng) boy in buttons))
Dòng 17: Dòng 17: =====( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ( (cũng) boy in buttons)==========( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ( (cũng) boy in buttons)=====- ::[[not]] [[to]] [[care]] [[a]] [[brass]] [[button]]+ - ::(thông tục) cóc cần+ - ::[[on]] [[the]] [[button]]+ - ::chính xác+ - ::[[as]] [[bright]] [[as]] [[a]] [[button]]+ - Xem [[bright]]+ ===Động từ======Động từ===09:47, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nút bấm
Giải thích VN: Trong các giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác.
phím
- call button
- phím gọi
- enter button
- phím enter
- push button
- phím bấm
- push-button dial
- mặt phím
- push-button dial
- vùng phím chọn số
- push-button set
- máy điện thoại phím bấm
- push-button telephone
- máy điện thoại bấm phím
- reset button
- phím khởi động lại
- Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
- Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
Oxford
N. & v.
A small disc or knob sewn on to a garment,either to fasten it by being pushed through a buttonhole, or asan ornament or badge.
Silent. button one's lip esp. US sl.remain silent. button mushroom a young unopened mushroom.button-through (of a dress) fastened with buttons from neck tohem like a coat. button up 1 fasten with buttons.
Buttoned adj. buttonless adj. buttony adj. [MEf. OF bouton, ult. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ