• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew===== =====Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 39: Dòng 39:
    ::[[to]] [[slough]] [[off]]
    ::[[to]] [[slough]] [[off]]
    ::bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)
    ::bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Sloughed]]
     +
    *Ving: [[Sloughing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    23:36, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew
    Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền Tây Canada)
    Sự sa đoạ; sự thất vọng
    the Slough of Despond
    sự sa đoạ vào vòng tội lỗi

    Danh từ

    Vảy kết; xác rắn lột
    (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
    (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được

    Nội động từ

    Tróc da, lột xác
    (y học) ( (thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)

    Ngoại động từ

    Lột (da, xác...)
    snake sloughs its skin
    rắn lột xác
    ( (thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
    to slough off
    bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sụt mái dốc
    vũng bùn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mảng mô hoại tử

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bùn, mùn

    Giải thích EN: Earth material that crumbles off the sides of a mine working or drill hole. Also, SLUFF.

    Giải thích VN: Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.

    chỗ lầy
    đầm lầy
    bãi lầy
    bãi than bùn
    sự sụt đất
    sự trượt
    vũng lầy

    Tham khảo chung

    • slough : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X