• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hɑ:bə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:59, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /'hɑ:bə/

    Thông dụng

    Cách viết khác harbor

    Danh từ

    Bến tàu, cảng
    (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu

    Ngoại động từ

    Chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu
    to harbour a criminal
    chứa chấp một kẻ có tội
    Nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)
    to harbour evil thoughts
    nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa

    Nội động từ

    Bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bến
    bến tàu
    vũng
    outer harbour
    vũng tàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cảng
    boat harbour
    cảng tàu đậu
    canal harbour
    cảng kênh đào
    free of the harbour
    sự rời cảng
    harbour accommodation
    thiết bị cảng
    harbour authority
    cục cảng vụ
    harbour bureau
    cục cảng vụ
    harbour depth
    độ sâu của cảng khẩu
    harbour dues
    cảng phí
    harbour dues
    phí cảng
    harbour dues
    thuế đậu cảng
    harbour dues
    thuế cảng
    harbour dues
    thuế vào cảng
    harbour master
    cảng vụ trưởng
    harbour master
    trưởng cảng
    harbour regulations
    cảng quy
    harbour regulations
    những quy định của bến cảng
    harbour risks
    rủi ro bến cảng
    harbour station
    trạm cảng
    ice-free harbour
    cảng không đóng băng
    make harbour
    vào cảng
    make harbour (to...)
    vào cảng
    natural harbour
    cảng thiên nhiên
    outer harbour
    cảng ngoài
    quarantine harbour
    cảng kiểm dịch
    tidal harbour
    cảng thủy triều
    cảng khẩu
    harbour depth
    độ sâu của cảng khẩu
    hải cảng
    vịnh cảng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Port, (safe) haven, anchorage, mooring: We sailed intothe harbour just as the storm broke.
    V.
    Shelter, keep safe, protect, shield, guard, safeguard,conceal, hide: They were found guilty of harbouring a knownfugitive.
    Cherish, foster, nurture, nurse, keep, retain,maintain, hold, cling to: She harbours a grudge against whoeverset the fire.

    Oxford

    N. & v.

    (US harbor)
    N.
    A place of shelter for ships.
    Ashelter; a place of refuge or protection.
    V.
    Tr. giveshelter to (esp. a criminal or wanted person).
    Tr. keep inone's mind, esp. resentfully (harbour a grudge).
    Intr. cometo anchor in a harbour.
    Harbourless adj. [OE herebeorg perh. f. ON,rel. to HARBINGER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X