-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mænidζ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:26, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Handle, administer, run, supervise, look after, watchover, direct, head, oversee, superintend, direct, preside over,be in charge (of), take care of, control; rule (over), govern,regulate: Mr Grant manages the glove department.
Handle,cope or deal with, control, govern, manipulate: Will you beable to manage such a frisky horse?
Oxford
V. & n.
Tr.(often foll. by to + infin.) succeed in achieving; contrive(managed to arrive on time; managed a smile; managed to ruin theday).
Intr. a (often foll. by with) succeed in one's aim,esp. against heavy odds (managed with one assistant). b meetone's needs with limited resources etc. (just about manages on apension).
Tr. (alsoabsol.; often prec. by can, be able to) a cope with; make use of(couldn't manage another bite; can you manage by yourself?). bbe free to attend on (a certain day) or at (a certain time) (canyou manage Thursday?).
A riding-school(cf. MAN°GE). [It. maneggiare, maneggio ult. f. L manus hand]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ