-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[to]] [[have]] [[a]] [[handle]] [[to]] [[one's]] [[name]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[handle]] [[to]] [[one's]] [[name]]::có chức tước::có chức tước- ::[[to]] [[fly]] [[off]] [[the]] [[handle]]+ - ::(thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng+ - ::[[handle]] [[off]] [[the]] [[face]]+ - ::(đùa cợt) cái mũi+ - ::[[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức+ - ::[[to]] [[enjoy]] [[something]] [[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]+ - ::hết sức vui thích về cái gì+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 44: Dòng 37: =====(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)==========(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[the]] [[handle]]=====+ ::(thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng+ =====[[handle]] [[off]] [[the]] [[face]]=====+ ::(đùa cợt) cái mũi+ =====[[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức+ :::[[to]] [[enjoy]] [[something]] [[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]+ :::hết sức vui thích về cái gì===hình thái từ======hình thái từ===*V_ed: [[handled]]*V_ed: [[handled]]08:25, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Manage, run, operate,direct, administer, supervise, oversee, control, command, guide:At the age of 26, she was handling all foreign business for thecompany. 4 steer, control, manage, cope with, manoeuvre,manipulate: Are you sure he can handle that horse?
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ