• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bao tay, tất tay, găng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">glʌv</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:45, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /glʌv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao tay, tất tay, găng
    to be hand in glove with
    rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
    to take off the gloves to someone
    tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
    to fit like a glove
    vừa như in, vừa khít
    to take up the glove
    nhận lời thách thức
    to throw down the glove
    thách thức
    an iron fist/hand in a velvet glove

    Xem hand

    Ngoại động từ

    Mang bao tay vào, đeo găng vào

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vật bồi tích

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    găng tay
    five-fingered welding glove
    găng tay năm ngón
    glove area
    vùng găng tay
    glove box
    hộp găng tay
    glove box (glovecompartment)
    hộp đựng găng tay
    glove compartment or US glovebox
    ngăn chứa gang tay
    heat-resistant glove
    găng tay chịu nhiệt
    leather gauntlet glove
    găng tay dài bằng da
    sensor glove
    găng tay cảm biến
    three-fingered welding glove
    găng tay hàn
    sự bồi đắp

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A covering for the hand, of wool, leather,cotton, etc., worn esp. for protection against cold or dirt, andusu. having separate fingers.
    A padded protective glove,esp.: a a boxing glove. b a wicket-keeper's glove.
    V.tr.cover or provide with a glove or gloves.
    Fit like a glove fitexactly. glove box 1 a box for gloves.
    A closed chamber withsealed-in gloves for handling radioactive material etc.
    =glove compartment. glove compartment a recess for smallarticles in the dashboard of a motor vehicle. glove puppet asmall cloth puppet fitted on the hand and worked by the fingers.throw down (or take up) the glove issue (or accept) a challenge.with the gloves off mercilessly; unfairly; with no compunction.
    Gloveless adj. glover n. [OE glof, corresp. to ON gl¢fi,perh. f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • glove : National Weather Service
    • glove : Corporateinformation
    • glove : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X