-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: ::[[discharge]] [[pulse]]::[[discharge]] [[pulse]]::xung phóng điện::xung phóng điện- ::[[take]]/[[feel]] [[somebody's]] [[pulse]]- ::bắt mạch===Nội động từ (như) .pulsate======Nội động từ (như) .pulsate===Dòng 35: Dòng 33: =====Bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)==========Bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[take]]/[[feel]] [[somebody's]] [[pulse]]=====+ ::bắt mạch===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ed: [[pulsed]]* V-ed: [[pulsed]]16:44, ngày 30 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mạch
- allorhythmic pulse
- mạch không đều
- anacrotic pulse
- mạch lên dội
- ardent pulse
- mạch căng
- bigeminal pulse
- mạch nhịp đôi
- deficient pulse
- mạch thiếu hụt
- elastic pulse
- mạch đàn hồi
- febrile pulse
- mạch sốt
- infrequent pulse
- mạch chậm
- irregularity of pulse
- mạch không đều
- labile pulse
- mạch thay đổi
- low tension pulse
- mạch yếu
- pulse circuit
- mạch xung
- pulse cycle
- chu kỳ mạch
- pulse deficit
- sự thiếu hụt mạch
- pulse discrimination circuit
- mạch phân biệt xung
- pulse former or shaper
- mạch thay đổi dạng xung
- pulse memory circuit
- mạch nhớ xung
- pulse rate
- số lần mạch đập, nhịp mạch
- pulse-shaping circuit
- mạch nắn dạng xung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ