-
(đổi hướng từ Pulsed)
Thông dụng
Kỹ thuật chung
mạch
- allorhythmic pulse
- mạch không đều
- anacrotic pulse
- mạch lên dội
- ardent pulse
- mạch căng
- bigeminal pulse
- mạch nhịp đôi
- deficient pulse
- mạch thiếu hụt
- elastic pulse
- mạch đàn hồi
- febrile pulse
- mạch sốt
- infrequent pulse
- mạch chậm
- irregularity of pulse
- mạch không đều
- labile pulse
- mạch thay đổi
- low tension pulse
- mạch yếu
- pulse circuit
- mạch xung
- pulse cycle
- chu kỳ mạch
- pulse deficit
- sự thiếu hụt mạch
- pulse discrimination circuit
- mạch phân biệt xung
- pulse former or shaper
- mạch thay đổi dạng xung
- pulse memory circuit
- mạch nhớ xung
- pulse rate
- số lần mạch đập, nhịp mạch
- pulse-shaping circuit
- mạch nắn dạng xung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ