-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
Dòng 47: Dòng 47: =====( + [[up]]) vểnh lên (tai)==========( + [[up]]) vểnh lên (tai)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[kick]] [[against]] [[the]] [[pricks]] =====+ ::tự làm khổ mình (do kháng cự, chống đối vô ích)+ ===== [[to]] [[prick]] [[in]] =====+ ::trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)+ ===== [[to]] [[prick]] [[off]] =====+ =====[[to]] [[prick]] [[out]] =====+ ::Đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)+ ===== [[to]] [[prick]] [[in]] [[to]] [[prick]] [[a]] ([[the]]) [[bladder]] ([[bubble]]) =====+ ::làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)===Hình thái từ======Hình thái từ===03:16, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ