-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 22: Dòng 22: ===Danh từ======Danh từ===- =====Chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, traffic-circle=====+ =====Chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) [[rotary]], [[traffic]]-[[circle]]==========Vòng ngựa gỗ==========Vòng ngựa gỗ=====07:50, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Circuitous, circular, indirect, long: We had plenty oftime so we came the more scenic, roundabout way.
Devious,circuitous, evasive, indirect, oblique: If you wanted to borrowsome money, asking me for tax advice was quite a roundabout wayof asking.
Merry-go-round, carousel or carrousel, Old-fashioned ordialect whirligig: The children weren't the only ones whoenjoyed themselves on the roundabout. 4 Brit mini-roundabout, USand Canadian rotary, traffic circle: When you come to theroundabout, turn right and keep going till you come to a trafficlight.
Tham khảo chung
- roundabout : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ