-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 46: Dòng 46: =====Làm cho vần (từ này với từ kia)==========Làm cho vần (từ này với từ kia)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[rhymed]]+ *V_ing : [[rhyming]]== Xây dựng==== Xây dựng==10:20, ngày 9 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rime, poem, poetry, verse, versification, metricalcomposition, song: The art of rhyme may well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense, logic, intelligence, meaning, wisdom, rationality,rationale, soundness, organization, structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.
Tham khảo chung
- rhyme : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ