• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thói quen, tật===== =====Sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên===== =====Lời giễu cợ...)
    (Thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====(kiến trúc) đường xoi=====
    =====(kiến trúc) đường xoi=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    * Adj : [[quirky]]
     +
    * Adv : [[quirkily]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    10:40, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói quen, tật
    Sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên
    Lời giễu cợt, lời châm biếm
    Lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
    Nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
    (kiến trúc) đường xoi

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe
    đường rãnh
    đường xoi

    Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.

    Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.

    bead and quirk
    gân đường xoi
    quirk bead
    gân đường xoi
    góc lượn
    hào
    rãnh
    rãnh tròn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Peculiarity, caprice, vagary, eccentricity, fancy, twist,warp, aberration, idiosyncrasy, oddity, kink, characteristic,crotchet, whim, trick: By some strange quirk of fate, afterweeks in an open boat I was cast ashore at Cap d'Antibes.

    Oxford

    N.

    A peculiarity of behaviour.
    A trick of fate; a freak.3 a flourish in writing.
    (often attrib.) Archit. a hollow ina moulding.
    Quirkish adj. quirky adj. (quirkier,quirkiest). quirkily adv. quirkiness n. [16th c.: orig.unkn.]

    Tham khảo chung

    • quirk : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X