-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thói quen, tật===== =====Sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên===== =====Lời giễu cợ...)(→Thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====(kiến trúc) đường xoi==========(kiến trúc) đường xoi=====+ === Hình thái từ ===+ * Adj : [[quirky]]+ * Adv : [[quirkily]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==10:40, ngày 11 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường xoi
Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.
Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
Tham khảo chung
- quirk : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ