-
(đổi hướng từ Quirkily)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường xoi
Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.
Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , caprice , characteristic , conceit , crotchet , eccentricity , equivocation , fancy , fetish , foible , habit , humor , id
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ