-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kết hợp, sự phối hợp===== ::combination of colours ::sự phối hợp màu s...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong,bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ,kɔmbi'nei∫n- + ==Thông dụng====Thông dụng==04:45, ngày 26 tháng 1 năm 2008
,kɔmbi'nei∫nKỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hệ thống
- combination ventilation (system)
- hệ thống thông gió kết hợp
- combination ventilation system
- hệ thông gió kết hợp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hợp nhất
- horizontal combination
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal combination
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- vertical business combination
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Union, conjunction, mixture, mix, grouping, set, array:They always serve the same combination of foods.
Association,alliance, coalition, union, federation, confederation, combine,syndication, syndicate, consortium, trust, bloc, cartel, party,society, organization, league, cabal, conspiracy, clique;claque: When they get together they form an unbeatablecombination.
Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ