-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">Phiên [raim]</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên[raim]</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">[raim]</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->12:15, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rime, poem, poetry, verse, versification, metricalcomposition, song: The art of rhyme may well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense, logic, intelligence, meaning, wisdom, rationality,rationale, soundness, organization, structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.
Tham khảo chung
- rhyme : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ