• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Rocker tại CĐ Kythuatđóng góp từ Rocker tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    nguoi choi nhac rock
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Người chơi nhạc Rock=====
    =====Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...=====
    =====Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...=====
    Dòng 34: Dòng 33:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đòn cân, cân bàn=====
    +
    =====đòn cân, cân bàn=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bộ phận cân bằng=====
    +
    =====bộ phận cân bằng=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[support]] [[that]] [[permits]] [[both]] [[sliding]] [[and]] [[pivoting]] [[motions]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[support]] [[that]] [[permits]] [[both]] [[sliding]] [[and]] [[pivoting]] [[motions]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].
    Dòng 44: Dòng 43:
    ''Giải thích VN'': Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.
    ''Giải thích VN'': Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.
    -
    =====ghế đu=====
    +
    =====ghế đu=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cái bập bênh=====
    +
    =====cái bập bênh=====
    -
    =====cái cân bằng=====
    +
    =====cái cân bằng=====
    -
    =====cân bàn=====
    +
    =====cân bàn=====
    -
    =====con lắc=====
    +
    =====con lắc=====
    -
    =====đối trọng=====
    +
    =====đối trọng=====
    -
    =====đòn cân=====
    +
    =====đòn cân=====
    -
    =====thanh truyền=====
    +
    =====thanh truyền=====
    ::[[rocker]] [[box]]
    ::[[rocker]] [[box]]
    ::hộp thanh truyền
    ::hộp thanh truyền
    Dòng 87: Dòng 86:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rocker rocker] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rocker rocker] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rocker rocker] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rocker rocker] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]

    12:19, ngày 14 tháng 5 năm 2008


    Thông dụng

    Danh từ

    Người chơi nhạc Rock
    Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...
    Người đưa võng
    Cái đãi vàng
    Cái đu lắc (của trẻ con)
    Ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair
    (từ lóng) cái đầu
    Nút mở tắt (như) rocker switch
    Giầy trượt băng (đế cao và cong)
    Vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn
    ( Rocker) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô)
    (kỹ thuật) bộ phận cân bằng
    off one's rocker
    dở hơi; điên rồ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đòn cân, cân bàn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận cân bằng

    Giải thích EN: A support that permits both sliding and pivoting motions to allow for structural expansion or contraction.

    Giải thích VN: Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.

    ghế đu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái bập bênh
    cái cân bằng
    cân bàn
    con lắc
    đối trọng
    đòn cân
    thanh truyền
    rocker box
    hộp thanh truyền
    rocker cover
    bao thanh truyền

    Oxford

    N.

    A person or thing that rocks.
    A curved bar or similarsupport, on which something can rock.
    A rocking-chair.
    Brit. a young devotee of rock music, characteristicallyassociated with leather clothing and motor cycles.
    A skatewith a highly curved blade.
    A switch constructed on a pivotmechanism operating between the 'on' and 'off' positions.
    Anyrocking device forming part of a mechanism.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X