-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈfaɪfoʊ</font>'''/====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->23:37, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
FIFO
Giải thích EN: A management technique in which issues are dealt with in the order they arise, rather than lesser-priority issues being put aside for later decision. (Anacronym for first-in, first-out.).
Giải thích VN: Một kỹ thuật quản lý trông đó các công việc được giải quyết theo thứ tự phát sinh, hơn là để những việc kém quan trọng giải quyết sau. (Một từ viết tắt của first-in, first-out).
- Bidirectional FIFO (BFIFO)
- FIFO Hai chiều
- FIFO buffer
- đệm FIFO
- FIFO Control Register (FCR)
- Bộ ghi điều khiển FIFO
- First-In First-Out (FIFO)
- vào trước ra trước-FIFO
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ