-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cùng nhảy, cùng chơi)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pɑ:tnə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->11:14, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
sleeping partner
- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sharer, partaker, associate, colleague, participant,accomplice, accessory, confederate, comrade, ally, collaborator,companion, team-mate, fellow, alter ego, friend, Colloq pal,sidekick, mate, US and Canadian buddy, cohort: His partner inthe bank robbery was arrested this morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ