-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'rendə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->18:52, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Depict, picture, represent, reproduce, portray, create,produce, do, execute, make, accomplish, achieve: The artistrendered this portrait of the family from a photograph.
Give (up), yield (up), surrender, relinquish,resign, cede, deliver, hand over, tender, offer, proffer,present, furnish, provide: The inscription on the tomb hasstill not rendered up its secret. To Caesar will I render mylegions and my horse. 4 play, perform: She rendered a fuguemost beautifully on a harpsichord.
Oxford
V.tr.
Give or pay (money, service, etc.), esp. in return or as a thingdue (render thanks; rendered good for evil).
(often foll. byto) a give (assistance) (rendered aid to the injured man). bshow (obedience etc.). c do (a service etc.).
A represent orportray artistically, musically, etc. b act (a role); represent(a character, idea, etc.) (the dramatist's conception was wellrendered). c Mus. perform; execute.
Archaic a give back; hand over;deliver, give up, surrender (render to Caesar the things thatare Caesar's). b show (obedience).
Renderer n. [ME f. OF rendre ult. f. L redderereddit- (as RE-, dare give)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ