-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">ə'pru:v</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">ə'pru:v</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'pru:v</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->07:24, ngày 2 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, approve of. allow, countenance, condone, permit,sanction, authorize, endorse, put one's imprimatur on, agree(to), accept, assent (to), go along with, Colloq OK or okay,give the green light or go-ahead or one's blessing (to),rubber-stamp: The headmistress would never approve your leavingthe building during classes. 2 confirm, affirm, support, ratify,uphold, subscribe to, second, give the stamp of approval to;favour, commend, recommend: Sheila Jones's appointment to thecommission has been approved unanimously. 3 approve of.sanction, consider fair or good or right, accept, favour,respect, be partial to, like, have regard for, have a preferencefor, tolerate, reconcile oneself to: I always had the feelingthat her father didn't quite approve of me.
Tham khảo chung
- approve : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ