• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn..)===== =====Sự đàn áp; sự bị đàn áp===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">səˈprɛʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:14, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /səˈprɛʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn..)
    Sự đàn áp; sự bị đàn áp
    Sự cấm chỉ
    Sự nén lại, sự cầm lại (tình cảm...)
    Sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi
    Sự thu hồi (sách...)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chặn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lược bỏ
    sự bỏ
    sự khử
    sự loại trừ
    sự triệt
    automatic noise suppression
    sự triệt nhiễu tự động
    carrier suppression
    sự triệt sóng mang
    carrier suppression
    sự triệt sóng mạng
    diode suppression
    sự triệt dùng điot
    field suppression
    sự triệt kích thích
    interference source suppression
    sự triệt nguồn nhiễu
    interference suppression
    sự triệt nhiễu
    lobe suppression
    sự triệt các thùy
    noise suppression
    sự triệt âm
    noise suppression
    sự triệt tiếng ồn
    side-lobe suppression
    sự triệt các thùy bên
    sideband suppression
    sự triệt dải biên
    spark suppression
    sự triệt tia lửa điện
    static suppression
    sự triệt nhiễu
    suppression of ADP service signals
    sự triệt các tín hiệu dịch vụ ADP
    suppression of modulation
    sự triệt biến điệu
    suppression of the spurious
    sự triệt phát thanh không cần thiết
    suppression of the spurious
    sự triệt phát xạ không cần thiết
    suppression of the sub-carrier
    sự triệt sóng mang phụ
    sự xóa
    sự xóa bỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự triệt bọt

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Suppressing, ending, end, discontinuation, discontinuing,cutting off, cut-off, cessation, ceasing, surcease, stopping,stop, terminating, termination, halting, halt, prohibiting,prohibition, preclusion, precluding, preventing, prevention,repressing, repression, censoring, censorship, forbidding,forbiddance, interdicting, interdiction, blocking, obstructing,obstruction, withholding, stifling, hindering; putting down,put-down, quelling, crushing, squelching, quashing, subduing,checking, check, stamping out, smothering, snuffing out,extinguishing, extinction, elimination, quenching, cracking downon, crack-down; control, controlling, restraining, restraint,concealing, concealment, hiding, muting, muffling, quieting,silencing: That constitutes suppression of the freedom ofspeech. The suppression of heresy is a perennial church problem.Dictators confuse the suppression of ideas with the oppressionof people.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X