-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 33: Dòng 33: * PP: [[abode]] , [[abided]]* PP: [[abode]] , [[abided]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chịu theo=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chịu theo=====- + === Kinh tế ========giữ==========giữ=====Dòng 49: Dòng 49: ::[[abide]] [[by]] [[the]] [[contract]] (to...)::[[abide]] [[by]] [[the]] [[contract]] (to...)::tuân thủ hợp đồng::tuân thủ hợp đồng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Stand, endure, suffer, submit to, bear, put up with,accept, tolerate, brook: How can you abide the company of sucha fool?==========Stand, endure, suffer, submit to, bear, put up with,accept, tolerate, brook: How can you abide the company of sucha fool?=====Dòng 60: Dòng 58: =====Abide by. consent to, agree to,comply with, observe, acknowledge, obey, follow, submit to,conform to, keep to, remain true to, stand firm by, adhere to,hold to: You must abide by the rules of the club if you becomea member.==========Abide by. consent to, agree to,comply with, observe, acknowledge, obey, follow, submit to,conform to, keep to, remain true to, stand firm by, adhere to,hold to: You must abide by the rules of the club if you becomea member.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(past abided or rarely abode) 1 tr. (usu. in neg. orinterrog.) tolerate, endure (can't abide him).==========(past abided or rarely abode) 1 tr. (usu. in neg. orinterrog.) tolerate, endure (can't abide him).=====17:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stand, endure, suffer, submit to, bear, put up with,accept, tolerate, brook: How can you abide the company of sucha fool?
Tham khảo chung
- abide : Search MathWorld
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ