-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khe hở, lỗ===== =====Sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành, phần đầu===== ====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´oupniη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: ::ngày khai mạc cuộc triển lãm::ngày khai mạc cuộc triển lãm- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========công trình khai đào==========công trình khai đào==========khoang trống trong rừng==========khoang trống trong rừng=====- =====lỗ mở=====+ =====lỗ mở=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình khai thác==========công trình khai thác==========miệng chặt==========miệng chặt=====- =====sự khai trương=====+ =====sự khai trương=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ hở==========chỗ hở=====- =====chỗ mở=====+ =====chỗ mở=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cửa sông==========cửa sông=====Dòng 118: Dòng 108: ::[[opening]] [[of]] [[cracks]]::[[opening]] [[of]] [[cracks]]::sự mở rộng các vết nứt::sự mở rộng các vết nứt- =====sự mở vỉa=====+ =====sự mở vỉa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bước đầu==========bước đầu=====Dòng 142: Dòng 129: =====sự mổ xẻ==========sự mổ xẻ=====- =====việc chưa có người làm=====+ =====việc chưa có người làm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opening opening] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opening opening] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Break, breach, rent, rift, cleft, crack, crevice, fissure,cranny, chink, pit, gap, split, slit, slot, aperture, hole,orifice, separation: Flowers grew from openings in the wall.==========Break, breach, rent, rift, cleft, crack, crevice, fissure,cranny, chink, pit, gap, split, slit, slot, aperture, hole,orifice, separation: Flowers grew from openings in the wall.=====Dòng 155: Dòng 139: =====Job, position,opportunity, vacancy: Is there likely to be an opening in theart department of your company? 4 beginning, commencement,start, birth, origin, outset, onset, inauguration, launch,send-off, initiation, presentation, debut; vernissage, USstart-off, start-up: The opening of the autumn social seasonwas marked by Malcolm's birthday party. Aren't you going to theopening at the museum tonight?==========Job, position,opportunity, vacancy: Is there likely to be an opening in theart department of your company? 4 beginning, commencement,start, birth, origin, outset, onset, inauguration, launch,send-off, initiation, presentation, debut; vernissage, USstart-off, start-up: The opening of the autumn social seasonwas marked by Malcolm's birthday party. Aren't you going to theopening at the museum tonight?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====17:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Break, breach, rent, rift, cleft, crack, crevice, fissure,cranny, chink, pit, gap, split, slit, slot, aperture, hole,orifice, separation: Flowers grew from openings in the wall.
Opportunity, chance, occasion, toe-hold, foothold, Colloq break,toe or foot in the door, Brit look-in: I was waiting for anappropriate opening to make my presentation.
Job, position,opportunity, vacancy: Is there likely to be an opening in theart department of your company? 4 beginning, commencement,start, birth, origin, outset, onset, inauguration, launch,send-off, initiation, presentation, debut; vernissage, USstart-off, start-up: The opening of the autumn social seasonwas marked by Malcolm's birthday party. Aren't you going to theopening at the museum tonight?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ