-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hʌnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hʌnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 60: Dòng 56: *V-ing: [[hunting]]*V-ing: [[hunting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự đảo lại=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====sự đảo lại=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=hunt hunt] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=hunt hunt] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====săn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====săn=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dao động đuổi==========dao động đuổi=====- =====lắc pha=====+ =====lắc pha=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dao động==========sự dao động==========rung==========rung=====- =====sự đu đưa=====+ =====sự đu đưa=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Chase, pursue, dog, hound, stalk, trail, track (down),trace; course: The jewel thieves were hunted across threecontinents.==========Chase, pursue, dog, hound, stalk, trail, track (down),trace; course: The jewel thieves were hunted across threecontinents.=====Dòng 97: Dòng 87: =====Search,quest: My hunt ended when I found the ring.==========Search,quest: My hunt ended when I found the ring.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====18:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Chase, pursue, dog, hound, stalk, trail, track (down),trace; course: The jewel thieves were hunted across threecontinents.
Also, hunt for or up or out or through. seek(out), search (for), go in search of or for, look (high and low)for, quest after, go in quest of, scour, ransack, investigate,pry into, go over or through with a fine-tooth comb, examine,explore, Colloq US check out: Detectives hunted the carpet forclues. She is hunting a job in publishing. I have hunted for thering but cannot find it. Can you hunt up someone to fill thevacancy? Hunt through your pockets again for the key.
Oxford
Tr. (also absol.) a pursue and kill (wildanimals, esp. foxes, or game), esp. on horseback and withhounds, for sport or food. b (of an animal) chase (its prey).2 intr. (foll. by after, for) seek, search (hunting for a pen).3 intr. a oscillate. b (of an engine etc.) run alternately toofast and too slow.
An oscillating motion.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ