-
(Khác biệt giữa các bản)(→vải thành phẩm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´fæbric</font>'''/==========/'''<font color="red">´fæbric</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====Mặt, thớ (vải)==========Mặt, thớ (vải)=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Dệt may========hàng dệt thoi hay dệt kim==========hàng dệt thoi hay dệt kim=====- + === Xây dựng===- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Vải địa kỹ thuật==========Vải địa kỹ thuật=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết cấu==========kết cấu=====Dòng 113: Dòng 104: =====vải bố==========vải bố=====- =====vải dệt=====+ =====vải dệt=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Cloth, textile, material, stuff: The chair is upholsteredin traditional floral fabric.==========Cloth, textile, material, stuff: The chair is upholsteredin traditional floral fabric.==========Construction, constitution,core, heart, foundation, structure, framework, organization,configuration, make-up: Extensive strikes threatened the veryfabric of our society.==========Construction, constitution,core, heart, foundation, structure, framework, organization,configuration, make-up: Extensive strikes threatened the veryfabric of our society.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a woven material; a textile. b other materialresembling woven cloth.==========A a woven material; a textile. b other materialresembling woven cloth.=====18:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
- aluminium-coated fabric
- lưới sợi thép bọc nhôm
- expanded-metal fabric reinforcement
- cốt thép lưới kéo co giãn
- fabric reinforcement
- cốt thép lưới
- fabric reinforcement
- lưới cốt thép hàn
- forming fabric
- lưới xeo bằng nilông
- galvanized fabric
- lưới thép mạ kẽm
- gauze fabric
- lưới dệt
- gauze fabric
- lưới thép
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép
- reinforcement fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép hàn
- reinforcing fabric
- lưới gia cố (bờ dốc)
- reinforcing wire fabric
- lưới cốt dệt
- steel fabric
- lưới thép hàn
- twisted steel fabric
- lưỡi hàn bằng các thanh xoắn
- underlaying fabric screen
- lưới cửa chắn
- underlaying fabric screen
- lưới đệm
- vertical legs of welded wire fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- welded steel fabric
- lưới thép hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cốt thép sợi hàn
- welded-wire fabric reinforcement
- cốt thép lưới hàn
- welled fabric
- lưới hàn
- wire fabric
- tấm lưới thép
- wire fabric reinforcement
- lưới cốt thép
- woven wire fabric
- lưới thép (để vữa bám)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ