-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">/'inkrimənt/=====/'''<font color="red">/'inkrimənt/Dòng 16: Dòng 12: ::lượng gia của một hàm::lượng gia của một hàm- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====số lãi=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số lãi=====+ === Xây dựng========khoản tăng gia cố==========khoản tăng gia cố==========sự tăng gia cố==========sự tăng gia cố=====- =====tăng dần=====+ =====tăng dần=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gia lượng==========gia lượng=====::[[logarithmic]] [[increment]]::[[logarithmic]] [[increment]]::gia lượng loga::gia lượng loga- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lương tăng==========lương tăng=====::[[deformation]] [[increment]]::[[deformation]] [[increment]]Dòng 87: Dòng 81: =====sự tăng lên==========sự tăng lên=====- =====tiền lãi=====+ =====tiền lãi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====số gia==========số gia=====Dòng 98: Dòng 89: =====sự tăng lên==========sự tăng lên=====- =====sự tăng trị (giá đất)=====+ =====sự tăng trị (giá đất)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=increment increment] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=increment increment] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Increase, addition, gain, accrual or chiefly Brit accrument,augmentation: The increment last year barely compensated forinflation.==========Increase, addition, gain, accrual or chiefly Brit accrument,augmentation: The increment last year barely compensated forinflation.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A an increase or addition, esp. one of a series on a fixedscale. b the amount of this.==========A an increase or addition, esp. one of a series on a fixedscale. b the amount of this.=====19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
=====//'inkrimənt/
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lương tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment size
- lượng tăng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
lượng tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ