-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'veiləbl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'veiləbl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: ::chỉ có giá trị trong một ngày::chỉ có giá trị trong một ngày- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========có thể sử dụng==========có thể sử dụng=====- =====sẵn sàng để dùng=====+ =====sẵn sàng để dùng=====- + === Điện===- == Điện==+ =====hàng có sẵn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====hàng có sẵn=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có được==========có được=====Dòng 50: Dòng 45: =====dùng được==========dùng được=====- =====sẵn có=====+ =====sẵn có=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====có hiệu lực==========có hiệu lực=====Dòng 63: Dòng 55: =====có thể cung cấp==========có thể cung cấp=====- =====hữu hiệu=====+ =====hữu hiệu=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====At or to hand, at one's disposal, accessible, handy,present, ready, (readily) obtainable, convenient, nearby, closeby, within reach, on tap, at one's fingertips or elbow: Runningwater is available. If you need me for anything, I am available.==========At or to hand, at one's disposal, accessible, handy,present, ready, (readily) obtainable, convenient, nearby, closeby, within reach, on tap, at one's fingertips or elbow: Runningwater is available. If you need me for anything, I am available.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(often foll. by to, for) 1 capable of being used; at one'sdisposal.==========(often foll. by to, for) 1 capable of being used; at one'sdisposal.=====19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ