-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'entrəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'entrəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 32: Dòng 28: * Ving:[[entrancing]]* Ving:[[entrancing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự gia nhập=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====sự gia nhập=====+ ===== Tham khảo =====*[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=entrance&x=0&y=0 entrance] : Search MathWorld*[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=entrance&x=0&y=0 entrance] : Search MathWorld- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cửa vào hầm==========cửa vào hầm=====Dòng 52: Dòng 48: ''Giải thích VN'': Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.''Giải thích VN'': Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cửa vào==========cửa vào=====Dòng 76: Dòng 70: ::[[hotel]] [[entrance]] [[hall]]::[[hotel]] [[entrance]] [[hall]]::tiền sảnh khách sạn::tiền sảnh khách sạn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cho gia nhập==========cho gia nhập=====Dòng 86: Dòng 77: =====sự nhận vào==========sự nhận vào=====- =====sự vào cảng=====+ =====sự vào cảng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entrance entrance] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entrance entrance] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(right of) entry, access, admission, admittance, entr‚e,introduction: You need security clearance to gain entrance.==========(right of) entry, access, admission, admittance, entr‚e,introduction: You need security clearance to gain entrance.=====21:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Mê hoặc
- to entrance someone to his destruction
- mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(right of) entry, access, admission, admittance, entr‚e,introduction: You need security clearance to gain entrance.
Entry, entry-way, access, door, gate, passage, way (in);ingress: The entrance is locked after midnight.
Arrival,appearance; coming, entry, coming or going in: Her entranceswere accompanied by cheers. He opposed our entrance into thewar. 4 beginning, start, commencement: Today marks his entranceinto his new duties.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
