-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ekwiti</font>'''/==========/'''<font color="red">'ekwiti</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====Giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)==========Giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)=====- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====quỹ riêng=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quỹ riêng=====- + === Kinh tế ========công chính==========công chính=====Dòng 71: Dòng 64: ::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)::thu nhập về vốn cổ phần::thu nhập về vốn cổ phần- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equity equity] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equity equity] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=equity&searchtitlesonly=yes equity] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=equity&searchtitlesonly=yes equity] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fairness, impartiality, even-handedness, justice, fair play,objectivity, disinterest, fair-mindedness, equitableness,open-mindedness, disinterestedness, neutrality, tolerance,judiciousness, right-mindedness, high-mindedness: This courtrecognizes the equity of your claim.==========Fairness, impartiality, even-handedness, justice, fair play,objectivity, disinterest, fair-mindedness, equitableness,open-mindedness, disinterestedness, neutrality, tolerance,judiciousness, right-mindedness, high-mindedness: This courtrecognizes the equity of your claim.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 fairness.==========(pl. -ies) 1 fairness.=====21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
vốn cổ đông, tiền vốn
Giải thích VN: Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.
vốn cổ phần
- common equity
- vốn cổ phần chung
- corporate equity
- vốn cổ phần công ty
- equity capital
- vốn cổ phần thường
- equity earnings
- tiền lời của vốn cổ phần
- equity financing
- tài trợ bằng vốn cổ phần
- equity gearing
- tỷ lệ vốn cổ phần (vốn tự có)
- equity issue
- sự phát hành vốn cổ phần
- equity method
- phương pháp vốn cổ phần
- equity securities
- chứng khoán góp vốn cổ phần
- equity share capital
- vốn cổ phần thường
- expanded equity method
- phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
- return on equity
- thu lợi về vốn cổ phần
- return on equity (ROE)
- thu nhập về vốn cổ phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ