• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con ếch, con ngoé===== ::con ếch độc ::ch cây bụng trắng =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">frɔg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::bị khan tiếng
    ::bị khan tiếng
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====rãnh trên mặt gạch=====
    =====rãnh trên mặt gạch=====
    Dòng 32: Dòng 28:
    ''Giải thích VN'': Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.
    ''Giải thích VN'': Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ghi=====
    =====ghi=====
    Dòng 46: Dòng 40:
    ::[[welded]] [[frog]]
    ::[[welded]] [[frog]]
    ::tâm phân rẽ hàn
    ::tâm phân rẽ hàn
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frog frog] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frog frog] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chỗ rẽ (đường sắt)=====
    =====chỗ rẽ (đường sắt)=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    00:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /frɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con ếch, con ngoé
    con ếch độc
    ch cây bụng trắng
    (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
    Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
    Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
    (ngành đường sắt) đường ghi
    to have a frog in one's throat
    bị khan tiếng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    rãnh trên mặt gạch

    Giải thích EN: A recessed panel on one or both of the larger faces of a brick or block so as to reduce its weight.

    Giải thích VN: Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.

    Kỹ thuật chung

    ghi
    giao cắt
    tâm phân rẽ
    cast manganese steel frog
    tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    spring frog
    tâm phân rẽ lò xo
    welded frog
    tâm phân rẽ hàn
    Tham khảo
    • frog : Corporateinformation

    Kinh tế

    chỗ rẽ (đường sắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X