-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">veil</font>'''/==========/'''<font color="red">veil</font>'''/=====Dòng 57: Dòng 53: *Ving: [[Veiling]]*Ving: [[Veiling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Covering, cover, screen, camouflage, cloak, curtain, mask,shroud: A veil of silence has been drawn over the meetings. Hestole away under the veil of darkness.==========Covering, cover, screen, camouflage, cloak, curtain, mask,shroud: A veil of silence has been drawn over the meetings. Hestole away under the veil of darkness.=====Dòng 65: Dòng 64: =====Cover, conceal, hide, camouflage, cloak, mask, disguise,shroud, shield, obscure: The writer's identity was veiled fromus till recently.==========Cover, conceal, hide, camouflage, cloak, mask, disguise,shroud, shield, obscure: The writer's identity was veiled fromus till recently.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A piece of usu. more or less transparent fabricattached to a woman's hat etc., esp. to conceal the face orprotect against the sun, dust, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ