-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ventʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'ventʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 49: Dòng 45: *Ving: [[Venturing]]*Ving: [[Venturing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự liều=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự liều=====- + === Kinh tế ========đầu cơ==========đầu cơ=====Dòng 62: Dòng 58: =====sự mạo hiểm kinh doanh==========sự mạo hiểm kinh doanh=====- =====việc kinh doanh mạo hiểm=====+ =====việc kinh doanh mạo hiểm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Risk, chance, hazardous undertaking, experiment,speculation, gamble, plunge, fling: Their new publishingventure turned out to be quite a success.==========Risk, chance, hazardous undertaking, experiment,speculation, gamble, plunge, fling: Their new publishingventure turned out to be quite a success.=====Dòng 74: Dòng 68: =====Jeopardize, risk,endanger, hazard, imperil; gamble, bet, wager, plunge, put down:Thomas ventured his last chip on the number four.==========Jeopardize, risk,endanger, hazard, imperil; gamble, bet, wager, plunge, put down:Thomas ventured his last chip on the number four.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Động từ
Liều thử vận may rủi
- I ventured a small bet on the horse
- tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó
- nothing venture, nothing win
- (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
- to venture on/upon something
- dám thử làm cái gì
- to venture on a trip up the Amazon
- mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon
- to venture abroad
- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Risk, chance, hazardous undertaking, experiment,speculation, gamble, plunge, fling: Their new publishingventure turned out to be quite a success.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ