-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====Vải may áo choàng==========Vải may áo choàng=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========bọc, gói==========bọc, gói=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coating coating] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coating coating] : Chlorine Online- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự sơn phủ==========sự sơn phủ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớp==========lớp=====Dòng 134: Dòng 132: ::sự tráng kẽm::sự tráng kẽm=====vật liệu tráng==========vật liệu tráng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự bao phủ==========sự bao phủ=====Dòng 143: Dòng 138: =====vật liệu bao gói==========vật liệu bao gói=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coating coating] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coating coating] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A thin layer or covering of paint etc.==========A thin layer or covering of paint etc.=====01:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008
/'koutiη/
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
tráng
- coating base paper
- giấy đế để tráng phấn
- coating color
- hỗn hợp màu tráng
- coating color
- màu tráng
- coating colour
- hỗn hợp màu tráng
- coating colour
- màu tráng
- coating compound
- máy tráng
- coating compound
- máy tráng bột mịn
- coating mixture
- hỗn hợp màu tráng
- coating mixture
- màu tráng
- coating process
- quá trình tráng
- coating system
- hệ tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- enameled coating
- sự tráng men
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- pipe coating
- tráng ống
- protective coating
- tráng bảo vệ
- salt coating
- sự tráng muối
- surface coating
- tráng bề mặt
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
- zinc coating
- sự tráng bọc kẽm
- zinc coating
- sự tráng kẽm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ